Luhan (ca sĩ)
Dòng nhạc | Pop/Ballad, R&B/soul, nhạc điện tử | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | |||||
Romaja quốc ngữ | Ru Han | |||||
Phồn thể | 鹿晗 | |||||
Hangul | ||||||
Bính âm Hán ngữ | Lù Hán | |||||
McCune–Reischauer | Ru Han | |||||
Hãng đĩa | S.M. Entertainment (2011-10/2014) LuHan Studio (10/2014-nay) |
|||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
|||||
Quốc tịch | Trung Quốc | |||||
Quê quán | Hải Điến, Bắc Kinh | |||||
Sinh | 20 tháng 4, 1990 (31 tuổi) Hải Điến, Bắc Kinh, Trung Quốc |
|||||
Tên khác | Luhan, Nai nhỏ, Thiếu gia Bắc Kinh | |||||
Nghề nghiệp | Ca sĩ, Vũ công, Diễn viên | |||||
Năm hoạt động | 2012 - Nay | |||||
Dân tộc | Hán |